E180 hướng đến nhóm khách hàng trẻ, thành đạt và yêu thích cảm giác lái thể thao| Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
| E 180 | 2,099,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
| Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
| 1. Giá niêm yết | 2,099,000,000 | 2,099,000,000 | 2,099,000,000 |
| 2. Các khoản thuế & phí | 232,280,700 | 274,260,700 | 213,280,700 |
| Thuế trước bạ | 209,900,000 | 251,880,000 | 209,900,000 |
| Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
| Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
| Tổng chi phí (1+2) | 2,331,280,700 | 2,373,260,700 | 2,312,280,700 |
| Dòng xe | E 180 |
| Giá bán | 2,099,000,000 |
| Mức vay (85%) | 1,784,150,000 |
| Phần còn lại (15%) | 314,850,000 |
| Chi phí ra biển | 232,280,700 |
| Trả trước tổng cộng | 547,130,700 |
Màu Trắng Polar
Màu Đen Obsidian
Màu Đỏ Hyacinth
Mercedes E180 thoạt nhìn tựa như một phiên bản mini của “người anh cả” S-Class
Đầu xe thiết kế kiểu 2 nan đơn cùng logo Mercedes bề thế chính giữa
2 dải đèn định vị ban ngày như cặp “mi mắt” điệu đà
Thân xe liền lạc với đường gân nổi trau chuốt, kéo dài từ đèn trước đến cụm đèn sau
Đuôi xe trở nên phá cách hơn nhờ cụm đèn hậu sắc sảo
Không gian nội thất trên E180 2023 mang nét sang trọng thuần túy
Bảng điều khiển trung tâm phẳng và nhạy hơn
Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị 12.3 inch sắc nét
Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da Artico với 2 tone màu tuỳ chọn: Đen và Nâu
Khoang cabin xe rộng rãi hàng đầu phân khúc, đủ cho 3 người lớn
Màn hình giải trí trung tâm kích thước 12,3 inch, kết nối Apple Carplay/Android Auto
E180 2023 sử dụng động cơ I4 1.5L tăng áp cuộn kép thế hệ mới (M264)| Mercedes-Benz E180 | |
| Kích thước - Trọng lượng | |
| Số chỗ | 5 |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.930 x 1.870 x 1.460 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
| Trọng lượng bản thân (kg) | 1.660 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.295 |
| Lốp, la-zăng | Runflat |
| Ngoại thất | |
| Đèn chiếu xa | Full LED |
| Đèn chiếu gần/Đèn ban ngày/Đèn hậu | LED |
| Đèn phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu gập điện/Chống chói tự động | Có |
| Gạt mưa tự động | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Có |
| Mâm xe | 18 inch |
| Nội thất - Tiện nghi | |
| Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
| Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto/AUX/USB/Bluetooth | Có |
| Radio AM/FM | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da |
| Ghế lái chỉnh điện | Có |
| Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
| Bệ tỳ tay ở 2 hàng ghế | Có |
| Hàng ghế thứ hai | Gập 40/60 |
| Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số - Màn hình 12.3 inch |
| Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có |
| Chất liệu bọc vô lăng | Da Nappa |
| Khởi động nút bấm | Có |
| Điều hòa | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có |
| Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
| Cửa hít | Có |
| Vận hành | |
| Loại động cơ | I4 1.5L |
| Dung tích (cc) | 1.497 |
| Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 156/6.100 |
| Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1.500 - 4.000 |
| Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
| Hệ dẫn động | Cầu sau |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8.05 |
| Hệ thống treo trước - sau | Treo Agility Control |
| Phanh trước - sau | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
| Giữ phanh tự động | Có |
| Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
| Nhiều chế độ lái | Có |
| Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có |
| Cruise Control | Có |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
| An toàn | |
| Số túi khí | 4 |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.