Mercedes-Benz E180 | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.930 x 1.870 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.939 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.295 |
Lốp, la-zăng | Runflat |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần/Đèn ban ngày/Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu gập điện/Chống chói tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mâm xe | 18 inch |
Nội thất - Tiện nghi | |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto/AUX/USB/Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
Bệ tỳ tay ở 2 hàng ghế | Có |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40/60 |
Bảng đồng hồ tài xế | Kỹ thuật số - Màn hình 12.3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có |
Chất liệu bọc vô lăng | Da Nappa |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hòa | Tự động 2 vùng THERMOTRONIC |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Cửa hít | Có |
Vận hành | |
Loại động cơ | I4 1.5L |
Dung tích (cc) | 1.497 |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 156/6.100 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1.500 - 4.000 |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 8.05 |
Hệ thống treo trước - sau | Treo Agility Control |
Phanh trước - sau | Phanh đĩa, Thủy lực, trợ lực không chân |
Giữ phanh tự động | Có |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có |
Cruise Control | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
An toàn | |
Số túi khí | 4 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |