Phân khúc SUV cỡ lớn hiện nay khá sôi động và là sân chơi của nhiều thương hiệu xe hơi danh tiếng. Trong số đó, Nissan Terra 2022 thu hút đông đảo sự chú ý của người dùng bởi diện mạo nam tính, cứng cáp kết hợp với nhiều tính năng hiện đại cùng mức giá bán cạnh tranh. Mẫu SUV hạng D nhà Nissan sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Fortuner, Ford Everest hay Mitsubishi Pajero Sport.
Nissan Terra hiện đang phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản cùng mức giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 07-2022 |
Terra 2.5L S 2WD 6MT | 899,000,000 | Không có |
Terra 2.5L E 2WD 7AT | 948,000,000 | Không có |
Terra 2.5L V 4WD 7AT | 1,098,000,000 | Không có |
Xem thêm
Đánh giá sơ bộ Nissan Terra 2022: Giá tốt, vận hành ổn nhưng thiết kế chưa nổi bật
Mẫu xe hiện mang đến cho người dùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: bạc, đen, đỏ, nâu, trắng, vàng, xanh và xám.
Nissan Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.895 x 1.865 x 1.835 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 255 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 78 | ||
Ngoại thất | |||
Đèn pha LED có chức năng tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | Có |
Đèn sương mù cùng viền mạ chrome | Có | Có | Có |
Đèn hậu LED | Có | Có | Có |
Gạt mưa phía trước gián đoạn, cảm biến tốc độ | Có | Có | Có |
Giá nóc | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tay, sấy kính, đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện tự động, sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ | |
Mâm/lốp xe | Hợp kim nhôm 17” | Hợp kim nhôm 18” |
Kích thước Nissan Terra 2022 thuộc hàng “khủng” trong phân khúc khi có thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.895mm x 1.865mm x 1.835mm. Chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm của mẫu SUV này cũng dẫn đầu phân khúc khi đạt 2.850mm và 255mm. Chính vì thế, Terra 2022 không chỉ mang lại không gian nội thất rộng rãi mà còn đảm bảo khả năng vượt địa hình, off-road đầy ấn tượng.
Tất cả các phiên bản của Terra 2022 đều được trang bị đèn pha LED kết hợp tính năng tự động bật/tắt. Tuy nhiên, dải đèn ban ngày LED hình boomerang chỉ có trên 2 bản số tự động.
Gương chiếu hậu trên các phiên bản cũng được trang bị tiêu chuẩn tính năng chỉnh điện, sấy kính và tích hợp đèn báo rẽ. Tuy nhiên, tính năng gập điện tự động chỉ có trên các bản AT, trong khi bản số sàn sở hữu tính năng gập cơ.
Sự khác biệt giữa các phiên bản của Nissan Terra còn thể hiện qua “dàn chân”. Cụ thể, các bản AT được trang bị mâm 18 inch, có thiết kế đa chấu hình chữ V 2 tông màu. Trong khi đó, bản số sàn tiêu chuẩn sở hữu mâm 17 inch đa chấu hình chữ V 1 màu.
Xem thêm
Nissan Navara 2022: báo giá lăn bánh, khuyến mãi và ưu nhược điểm
Nissan Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Chất liệu vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da nâu |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập theo tỷ lệ 50:50 | Có | Có | Có |
Sự khác biệt giữa 3 phiên bản còn được thể hiện rõ nét qua các chi tiết bên trong nội thất. Cụ thể, phiên bản S và E vẫn sử dụng vô lăng trần và không được tích hợp các nút bấm chức năng, trong khi bản V sở hữu vô lăng bọc da có thiết kế 3 chấu thể thao.
Ghế ngồi trên 2 bản S và E chỉ được bọc nỉ màu đen thông thường cùng tính năng chỉnh cơ 6 hướng cho ghế lái. Mặt khác, Terra 2022 bản V cao cấp sử dụng ghế da màu nâu sang trọng, với ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng. Ngoài ra, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản.
Nissan Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 7 inch | 9 inch | 9 inch |
Kết nối AUX, AM/FM, MP3, USB | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth, Mirror Link, wifi | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay tích hợp công nghệ lọc bụi | Chỉnh tay tích hợp công nghệ lọc bụi | Tự động 2 vùng độc lập tích hợp công nghệ lọc bụi |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Đèn nội thất | Có | Có | Có |
Đóng mở cốp sau xe tự động | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh | Không | Không | Có |
Cruise Control | Không | Không | Có |
Về hệ thống giải trí, bản số sàn được trang bị màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 7 inch, hỗ trợ kết nối AUX/AM/FM/MP3/USB. Trong khi đó, 2 phiên bản AT sở hữu màn hình có kích thước 9 inch cỡ lớn và bổ sung kết nối Bluetooth, Mirror Link và wifi. Tất cả phiên bản đều sử dụng hệ thống âm thanh 6 loa.
Hệ thống điều hòa của Terra 2022 cũng được phân cấp theo từng phiên bản. Cụ thể, các bản S và E sử dụng điều hòa chỉnh tay tích hợp công nghệ lọc bụi, trong khi bản V được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Cửa gió riêng cho hàng ghế sau là trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản của Nissan Terra 2022.
Gương chiếu hậu trung tâm của mẫu SUV nhà Nissan là dạng chỉnh cơ trên bản MT và tự động trên các bản AT. Ngoại trừ bản số sàn tiêu chuẩn, các phiên bản còn lại đều có thêm chức năng đóng mở cốp sau tự động. Các trang bị khác như ga hành trình Cruise Control, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm chỉ có trên phiên bản V cao cấp.
Nissan Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Loại động cơ | Động cơ diesel 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng | Động cơ xăng 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (hp @ rpm) | 188 @ 6.000 | 169 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 450 @ 2.000 | 241 @ 4.000 | |
Hộp số | 6 MT | 7 AT | |
Hệ dẫn động | 2WD | 2WD | 4WD |
Hệ thống lái | Trợ lực dầu | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm kết hợp cùng thanh cân bằng | ||
Phanh trước - sau | Đĩa - Tang trống |
Về khả năng vận hành, Nissan Terra 2022 mang đến cho người dùng 2 tùy chọn:
Nissan Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera hành trình | Không | Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Không | Không | Có |
Phanh chống trượt vi sai | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không | Không | Có |
Cảnh báo làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảnh báo va chạm | Không | Không | Có |
Về hệ thống an toàn, các bản S và E không có quá nhiều trang bị khi chỉ sở hữu 2 túi khí, hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA và cảm biến hỗ trợ đỗ xe. Tuy nhiên, Terra 2022 phiên bản E còn có thêm camera lùi và camera hành trình.
Riêng bản V cao cấp được trang bị đầy đủ các tính năng trên 2 bản cấp thấp hơn, đồng thời được bổ sung thêm danh sách dài hệ thống an toàn tiên tiến nhất như: 6 túi khí, kiểm soát cân bằng động, phanh chống trượt vi sai, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ, kiểm soát đổ đèo, cảnh báo làn đường, cảnh báo điểm mù và hệ thống cảnh báo va chạm.
Nhìn chung, có thể thấy Nissan Terra 2022 là sự lựa chọn lý tưởng với những ai đam mê cảm giác off-road. Ngoài ra, các gia đình cũng có thể cân nhắc đến dòng xe này bởi nó không chỉ rộng rãi mà còn rất tiện nghi khi sở hữu nhiều tính năng hiện đại.
Xem thêm
Đánh giá Ford Everest 2022: SUV đa dụng đáng cân nhắc
Đánh giá xe Toyota Fortuner Legender 2022: Thay đổi nhẹ nhưng đúng lúc
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.