| Mercedes-Benz GLC 300 4Matic | Mercedes-Benz GLC 300 4Matic Coupe |
Kích thước - Trọng lượng | | |
Số chỗ | 5 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.670 x 1.900 x 1.650 | 4.750 x 1.900 x 1.600 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.873 | 2.873 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.900 | 1.800 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.400 | 2.405 |
La-zăng | 19 inch - 5 chấu kép | 19 inch - 5 chấu kép |
Ngoại thất | | |
Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED | Multi-Beam LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Nhớ 3 vị trí |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Cản trước, cản sau kiểu thể thao AMG | Có | Có |
Giá để đồ nóc xe | Có | Có |
Viền cửa sổ mạ chrome | Có | Có |
Kính xe cách nhiệt, kính xe sau màu tối | Có | Có |
Kính cách âm cửa trước | Có | Có |
Bậc lên xuống hợp kim nhôm | Có | Có |
Nội thất - Tiện nghi | | |
Nội thất | Gói AMG Line mới | Gói AMG |
Chất liệu nội thất | Ốp gỗ Open-pore màu xám/Bọc da ARTICO | Ốp gỗ Anthracite/Open-pore màu xám/Bọc da ARTICO |
Vô lăng | Bọc da Nappa đục lỗ | Bọc da Nappa đục lỗ |
Vô lăng có nút điều khiển cảm ứng | Có | Có |
Vô lăng nhớ 3 vị trí | Có | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Màn hình 12.3 inch | Màn hình 12.3 inch |
Hệ thống khoá xe thông minh | KEYLESS-GO | KEYLESS-GO |
Khởi động bằng nút bấm | KEYLESS-START | KEYLESS-START |
Cruise Control với SPEEDTRONIC | Có | Có |
Eco Start/Stop | Có | Có |
Cần số | Direct-Steer | Direct-Steer |
Phanh tay điện, nhả phanh thông minh | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da thật | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện/Nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện/Nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Gập 6:4 bằng điện | Gập 6:4 bằng điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng THERMATIC | 2 vùng THERMATIC |
Touchpad bệ trung tâm | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 12.25 inch cảm ứng | 12.25 inch cảm ứng |
Âm thanh | Burmester 13 loa | Burmester 13 loa |
Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Bản đồ GPS | Có | Có |
Sạc không dây điện thoại | Có | Có |
Cổng kết nối | 5 cổng USB – Type C (3-2) | 5 cổng USB – Type C (3-2) |
Cổng lắp đặt giá iPad | Có | Có |
Đèn viền nội thất 64 màu | Có | Có |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có | Có |
Âm thanh khi khóa cửa | Có | Có |
Ốp bệ cửa logo phát sáng | Có | Có |
Đóng/mở cửa sau bằng điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Panorama | Panorama |
Tấm che hành lý phía sau | Có | Có |
Cửa sau điện EASY-PACK | Có | Có |
Động cơ/Hộp số | | |
Động cơ | 2.0L Turbo | 2.0L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 258/5.800-6.100 | 258/5.800-6.100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 370/1.800-4.000 | 370/1.800-4.000 |
Hộp số | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC |
Dẫn động | 4MATIC | 4MATIC |
Hệ thống lái | Sport Direct-Steer | Sport Direct-Steer |
Tăng tốc 0 – 100km/h (giây) | 6,2 | 6,3 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 240 | 240 |
Hệ thống treo | Dynamic Body Control | Dynamic Body Control |
Chuyển đổi DYNAMIC SELECT 5 chế độ vận hành | Có | Có |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,48 | 10,93 |
An toàn | | |
Phanh ABS, BAS | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Ổn định thân xe | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có |
Cảnh báo mất tập trung | Có | Có |
Hệ thống phanh ADAPTIVE | Có | Có |
Camera | Camera 360 độ | Camera 360 độ |
Camera quan sát điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |