Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
Sorento 2.5G Premium | 1,139,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.5G Signature 7 chỗ | 1,209,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.5G Signature - 6 chỗ | 1,229,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Luxury | 1,119,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Premium | 1,259,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Signature - 7 chỗ | 1,299,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Sorento 2.2D Signature - 6 chỗ | 1,299,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 999,000,000 | 999,000,000 | 999,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 72,723,400 | 82,713,400 | 53,723,400 |
Thuế trước bạ | 49,950,000 | 59,940,000 | 49,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,071,723,400 | 1,081,713,400 | 1,052,723,400 |
Dòng xe | Sorento 2.2D Deluxe |
Giá bán | 999,000,000 |
Mức vay (85%) | 849,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 149,850,000 |
Chi phí ra biển | 72,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 222,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 999,000,000 | 999,000,000 | 999,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 72,723,400 | 82,713,400 | 53,723,400 |
Thuế trước bạ | 49,950,000 | 59,940,000 | 49,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,071,723,400 | 1,081,713,400 | 1,052,723,400 |
Dòng xe | Sorento 2.5G Luxury |
Giá bán | 999,000,000 |
Mức vay (85%) | 849,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 149,850,000 |
Chi phí ra biển | 72,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 222,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,119,000,000 | 1,119,000,000 | 1,119,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 78,723,400 | 89,913,400 | 59,723,400 |
Thuế trước bạ | 55,950,000 | 67,140,000 | 55,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,197,723,400 | 1,208,913,400 | 1,178,723,400 |
Dòng xe | Sorento 2.2D Luxury |
Giá bán | 1,119,000,000 |
Mức vay (85%) | 951,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 167,850,000 |
Chi phí ra biển | 78,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 246,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,139,000,000 | 1,139,000,000 | 1,139,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 79,723,400 | 91,113,400 | 60,723,400 |
Thuế trước bạ | 56,950,000 | 68,340,000 | 56,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,218,723,400 | 1,230,113,400 | 1,199,723,400 |
Dòng xe | Sorento 2.5G Premium |
Giá bán | 1,139,000,000 |
Mức vay (85%) | 968,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 170,850,000 |
Chi phí ra biển | 79,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 250,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,219,000,000 | 1,219,000,000 | 1,219,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 83,723,400 | 95,913,400 | 64,723,400 |
Thuế trước bạ | 60,950,000 | 73,140,000 | 60,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,302,723,400 | 1,314,913,400 | 1,283,723,400 |
Dòng xe | Sorento 2.2D Premium AWD |
Giá bán | 1,219,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,036,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 182,850,000 |
Chi phí ra biển | 83,723,400 |
Trả trước tổng cộng | 266,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,229,000,000 | 1,229,000,000 | 1,229,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 84,223,400 | 96,513,400 | 65,223,400 |
Thuế trước bạ | 61,450,000 | 73,740,000 | 61,450,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,313,223,400 | 1,325,513,400 | 1,294,223,400 |
Dòng xe | Sorento 2.5G Signature AWD - 7 chỗ |
Giá bán | 1,229,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,044,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 184,350,000 |
Chi phí ra biển | 84,223,400 |
Trả trước tổng cộng | 268,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,229,000,000 | 1,229,000,000 | 1,229,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 84,223,400 | 96,513,400 | 65,223,400 |
Thuế trước bạ | 61,450,000 | 73,740,000 | 61,450,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,313,223,400 | 1,325,513,400 | 1,294,223,400 |
Dòng xe | Sorento 2.5G Signature AWD - 6 chỗ |
Giá bán | 1,229,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,044,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 184,350,000 |
Chi phí ra biển | 84,223,400 |
Trả trước tổng cộng | 268,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,289,000,000 | 1,289,000,000 | 1,289,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 87,223,400 | 100,113,400 | 68,223,400 |
Thuế trước bạ | 64,450,000 | 77,340,000 | 64,450,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,376,223,400 | 1,389,113,400 | 1,357,223,400 |
Dòng xe | Sorento 2.2D Signature AWD - 7 chỗ |
Giá bán | 1,289,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,095,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 193,350,000 |
Chi phí ra biển | 87,223,400 |
Trả trước tổng cộng | 280,573,400 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,289,000,000 | 1,289,000,000 | 1,289,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 87,223,400 | 100,113,400 | 68,223,400 |
Thuế trước bạ | 64,450,000 | 77,340,000 | 64,450,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,376,223,400 | 1,389,113,400 | 1,357,223,400 |
Dòng xe | Sorento 2.2D Signature AWD - 6 chỗ |
Giá bán | 1,289,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,095,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 193,350,000 |
Chi phí ra biển | 87,223,400 |
Trả trước tổng cộng | 280,573,400 |
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.