Màn hình LED P0.9 có nhiều cải tiện vượt trội so với những dòng module, màn hình led trước. Với độ phân giải siêu cao, màn hình led P0.9 cho khả năng hiển thị sắc nét, có thể sử dụng cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời như: sân khấu, phòng họp, OOH,…
STT | NỘI DUNG | YÊU CẦU |
1. Thông số module | ||
1 | Chủng loại led | MINI |
2 | Khoảng cách điểm ảnh | 0.93 mm |
3 | Cấu tạo điểm ảnh | 1R1G1B |
4 | Độ phân giải module | 320 x 180 pixel |
5 | Kích thước module | 300mm x 168.75mm x 38mm |
2. Thông số cabinet | ||
1 | Độ phân giải cabinet | 640 x 360 pixel |
2 | Số lượng module/cabinet | 2 x 2 |
3 | Kích thước cabinet | 600mm x 337.5mm x 38mm |
4 | Trọng lượng | 5.7 kg/cabinet |
3. Thông số màn hình | ||
1 | Mật độ điểm ảnh | 1.137.777 dots/m2 |
2 | Độ sáng | 600 – 800 cd/m2 |
3 | Góc nhìn | 120°/120° |
4 | Độ mịn | ≥98% |
5 | Độ tương phản | 5000:1 |
6 | Cấp độ bảo vệ | IP35 |
4. Thông số hệ thống điều khiển | ||
1 | Tần số quét | 1/64 |
2 | Tần số khung hình | 60 frame/s (120 frame/s – 3D) |
3 | Tần số làm tươi | ≥3840Hz |
4 | Phương thức điều khiển | Đồng bộ dữ liệu bằng máy tính |
5 | Khoảng cách điều khiển | Mạng LAN 100m, trên 100m cáp quang |
6 | Hệ thống điều khiển | Windows |
7 | Tín hiệu đầu vào | HDMI, DVI, VGA,… |
5. Thông số khi vận hành | ||
1 | Điện áp làm việc | AC 120V~240V, 50~60Hz |
2 | Công suất cực đại | ≤600W/m2 |
3 | Thời gian làm việc | 8-12 hrs |
4 | Tuổi thọ led | 100.000h |
5 | Tỷ lệ chết điểm | ≤0.001 |
6 | Môi trường làm việc | 10% ~ 90% RH, không đông kết, 10℃ ~ 60℃ |
Xem thêm:
>>> Nguồn: https://www.vietnamta.vn/marketplace/549/m%C3%A0n-h%C3%ACnh-led-p0-9-trong-nh%C3%A0/
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.