Soạn anh 11 Unit 1 Từ vựng (Vocabulary) – soanbaitap.com

Soạn anh 11 Unit 1 Từ vựng (Vocabulary) – soanbaitap.com

Giá Bán: Liên hệ

LIÊN HỆ VỚI SHOP

 
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Soạn anh 11 Từ vựng (Vocabulary) – THE GENERATION GAP
UNIT 1. THE GENERATION GAP
(Khoảng cách thế hệ)
1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ
3. bless /bles/ (v): cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v): nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm
...
Xem lời giải tại:
https://soanbaitap.com/soan-anh-11
Thông tin
Mail: soanbaitaponline@gmail.com
Website: https://soanbaitap.com
Social
Brand
https://kenh14.vn/soanbaitap.html
https://cafef.vn/soanbaitap.html
See more
https://www.click49.net/forum/threads/giai-toan-6-bai-tap-hop-cac-so-tu-nhien-soanbaitap-com.569290/
https://dhd.vn/threads/giai-toan-6-bai-3-ghi-so-tu-nhien.13056/
 
Bình Luận Qua Facebook

THÔNG TIN SHOP

linhmkoback linhmkoback 

Love your self.

linhmkoback

backlink.mko@gmail.com

 

Gửi Tin Nhắn

 
 

Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.

Sản Phẩm Bán Chạy Nhất Xem Thêm