Vinfast VF 9 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi T12/2022, màu sắc, đánh giá, thông số kỹ thuật
Vinfast VF 9 là mẫu SUV điện hạng sang đầu tiên do Việt Nam sản xuất. Sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng cùng nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng thông minh, VF 9 đã tạo tiếng vang lớn ngay từ thời điểm vừa ra mắt.
Vinfast VF 9 2023 được phân phối với 2 phiên bản Eco và Plus. Với những ưu điểm vượt trội của mình, mẫu ô tô điện này hứa hẹn sẽ đem đến cho người dùng những trải nghiệm lái thú vị, đầy ấn tượng.
Xem thêm
Giá bán & khuyến mãi Vinfast VF 9 2023
Vinfast Vinfast VF 9 2023 hiện được phân phối với 2 phiên bản, cùng mức giá niêm yết cho từng phiên bản cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 12-2022 |
VF 9 Eco | 1,508,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
VF 9 Plus | 1,636,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & trả góp Vinfast VF 9 2023
1. Vinfast VF 9 2023 Eco
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,508,000,000 | 1,508,000,000 | 1,508,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 173,573,400 | 203,733,400 | 154,573,400 |
Thuế trước bạ | 150,800,000 | 180,960,000 | 150,800,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,681,573,400 | 1,711,733,400 | 1,662,573,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | VF 9 Eco |
Giá bán | 1,508,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,281,800,000 |
Phần còn lại (15%) | 226,200,000 |
Chi phí ra biển | 173,573,400 |
Trả trước tổng cộng | 399,773,400 |
2. Vinfast VF 9 2023 Plus
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,636,000,000 | 1,636,000,000 | 1,636,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 186,373,400 | 219,093,400 | 167,373,400 |
Thuế trước bạ | 163,600,000 | 196,320,000 | 163,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,822,373,400 | 1,855,093,400 | 1,803,373,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | VF 9 Plus |
Giá bán | 1,636,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,390,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 245,400,000 |
Chi phí ra biển | 186,373,400 |
Trả trước tổng cộng | 431,773,400 |
Màu xe Vinfast VF 9 2023
Tại thị trường Việt Nam, Vinfast VF 9 2023 mang đến cho người dùng 8 sự lựa chọn cho màu sắc ngoại thất, bao gồm: Brahminy White (Trắng), Neptune Grey (Xám), Sunset Orange (Cam), Deep Ocean (Xanh lá mạ), Jet Black (Đen), De Sat Silver (Bạc), Crimson Red (Đỏ), Vinfast Blue (Xanh).
Đánh giá chi tiết Vinfast VF 9 2023
Ngoại thất
Nhìn tổng thể bề ngoài, Vinfast VF 9 toát lên sự sang trọng, hiện đại, nhưng không kém phần cá tính, mạnh mẽ. Được “chắp bút” bởi nhà thiết kế người Ý - Pininfarina, mẫu xe này đã gây ấn tượng với đông đảo khách hàng ngay từ lần “gặp gỡ” đầu tiên.
Phần đầu xe tối giản, vuông vắn nhờ những đường nét dứt khoát, mạnh mẽ. Nổi bật ở phía trên, ngay chính giữa là logo chữ V của VinFast mang đậm tính thương hiệu, phía sau logo còn có radar của hệ thống ADAS.
Đèn pha LED Matrix được bố trí hợp lý, nhằm tăng cường phạm vi chiếu sáng xa hơn, rộng hơn và tối ưu cường độ chiếu sáng, tạo sự thuận tiện cho người lái. Đặc biệt, đèn có thể tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu khi vào những khúc cua.
Tương tự với mẫu ô tô điện đàn em VF 8, VF 9 cũng không có lưới tản nhiệt, thay vào đó là cản trước được thiết kế khá đẹp mắt, làm bật lên vẻ năng động, cá tính của xe. Bên cạnh đó còn có khe gió dọc 2 bên, kết hợp với hốc gió bên dưới cùng đèn sương mù mỏng manh 2 góc.
Di chuyển sang bên hông, gương chiếu hậu ngoài có khả năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan hiện đại. Tay nắm cửa dạng “chìm”, được mạ chrome sáng bóng thường thấy ở những mẫu xe hạng sang.
Ngoài ra, VF 9 thế hệ mới còn sở hữu thiết kế “mui bay” tinh tế với cột A,B và D được sơn đen hoàn toàn, trong khi cột C trang trí logo của VinFast. Đồng thời, bộ mâm cỡ lớn thiết kế 5 chấu hình cánh quạt nổi bật, thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển trên phố đông.
Hãng còn sử dụng bánh xe đường kính lớn cho VF 9, giúp khoảng sáng gầm xe đạt 204mm, phù hợp để lái xe off-road và việc chinh phục những con đường nhiều khuyết điểm không phải là một thách thức lớn.
Phần đuôi xe mang một vẻ đẹp bề thế với dải đèn hậu LED chiếm trọn bề ngang và mở rộng sang cả hai bên góc. Phía trên là cánh hướng gió kết hợp ăng-ten vây cá khá thời thượng cùng với hai hốc phản quang tạo hình mô phỏng ống xả kép.
Nội thất
Với thiết kế full-size, Vinfast VF9 2023 đảm bảo một không gian cực kỳ rộng rãi và thoải mái cho toàn bộ hành khách. Khoang lái rất gọn gàng và tối giản, bởi hãng đã lược bớt các nút bấm vật lý không cần thiết.
Yếu tố nổi bật nhất khi bước vào bên trong là màn hình giải trí kích thước lên đến 15.6 inch, tích hợp các tính năng hiện đại, đem đến những trải nghiệm đầy cảm xúc trong suốt các chặng đường.
Bên cạnh đó, bộ phận taplo cũng được thiết kế tinh giản mà sang trọng, kết hợp với đó là vô lăng 3 chấu kiểu D-cut, được bọc da, bố trí đầy đủ nút bấm đa năng. Không gian xe luôn tràn đầy sắc màu với hệ thống đèn nội thất hỗ trợ chỉnh đa màu linh hoạt.
Tất cả các hàng ghế đều được thiết kế khá thanh lịch. Ở phiên bản Eco, ghế được bọc giả da, trong khi bản Plus lại được bọc da cao cấp, giúp tổng thể xe trở nên sang trọng hơn. Hàng ghế trước chắc chắn, ôm sát người ngồi, trong đó ghế lái có khả năng chỉnh điện 8 – 12 hướng và có nhớ vị trí, thông gió – sưởi tùy vào từng phiên bản. Hàng ghế sau cũng khá thoải mái nhờ chỗ để chân rộng rãi.
Khoang hành lý có kích thước vừa phải, được bố trí các tấm pin nhiên liệu đặt bên dưới sàn xe, hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu chở hàng hóa, vật dụng ở mức cơ bản của người dùng.
Tiện nghi
Là mẫu xe hạng sang của hãng ô tô thuần Việt, VF 9 được đầu tư, trang bị nhiều tiện nghi đắt giá, có thể kể đến như:
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng/ 3 vùng
- Lọc không khí HEPA 1.0
- Màn hình cảm ứng trung tâm 15.6 inch
- Kết nối điện thoại thông minh, cổng USB loại C
- Dàn 13 loa nội thất
- Hệ thống bơm nhiệt
- Kiểm soát chất lượng không khí
So với đàn em VF 8, VF 9 được trang bị nhiều loa hơn, dàn điều hòa hỗ trợ nhiều vùng nhiệt độ hơn, nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.
Ngoài ra, VF 9 thế hệ mới cũng cũng có nhiều tính năng thông minh như trợ lý ảo, tự động chuẩn đoán lỗi, đặt/ hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc, kết nối thương mại điện tử, điều khiển qua giọng nói/ màn hình hoặc ứng dụng VinFast, dẫn đường – điều hướng, thiết lập hành trình tối ưu, t, tiện ích cá nhân và văn phòng,…
Vận hành
VF 9 được trang bị động cơ 2 motor loại 150kW, tạo ra tổng công suất 300kW (402 mã lực) và tổng mô-men xoắn 640Nm ở cả 2 phiên bản.
Bên cạnh đó, cặp motor điện kết hợp tạo thành hệ truyền động 2 cầu toàn thời gian, giúp chiếc xe có khả năng tăng tốc từ 0 – 100km/h trong 6,5s trước khi duy trì ở tốc độ tối đa trên 200km/h trong khoảng thời gian 1 phút.
Với mẫu ô tô điện này, thời gian sạc pin đầy bình thường là khoảng 11 tiếng, còn thời gian sạc nhanh từ 10-70% là 26 phút.
An toàn
VF 9 2023 sở hữu nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn trong hệ thống ADAS, tiêu biểu như:
- Tự động đỗ xe và triệu tập xe thông minh
- Cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ duy trì di chuyển trong làn
- Tính năng cảnh báo va chạm phía trước, điểm mù và luồng giao thông đến khi mở cửa
- Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc
- Giám sát hành trình thích ứng
- Nhận biết tín hiệu và bảng hiệu giao thông
- Tự động chuyển làn
- Trợ lái trên đường cao tốc
- Phanh tự động khẩn cấp nâng cao
- Hệ thống camera sau và giám sát 360 độ
- Giám sát lái xe
Thông số kỹ thuật cơ bản
Vinfast VF 9 2023 | Eco | Plus |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.118 x 2.254 x 1.696 | 5.118 x 2.254 x 1.696 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 | 204 |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu xa | Có | Có |
Đèn pha trên cao tự động | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Chiểu chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Nội thất - Tiện nghi | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Chất liệu ghế | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng - Tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng - Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Ghế phụ | Tích hợp sưởi | Tích hợp thông gió và sưởi |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Chỉnh điện 8 hướng - Tích hợp sưởi |
Màn hình giả trí cảm ứng | 15,6 inch | 15,6 inch |
Hệ thống loa | 13 loa | 13 loa |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Sưởi tay lái | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 3 vùng |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Lọc không khí cabin | HEPA 1.0 | HEPA 1.0 |
Cổng kết nối USB | Có | Có |
Kết nối điện thoại | Có | Có |
Trần kính toàn cảnh | Không | Có |
Vận hành | ||
Loại động cơ | 2 Motor (Loại 150 kW) | 2 Motor (Loại 150 kW) |
Công suất tối đa | 300 kW - 402 hp | 300 kW - 402 hp |
Mô-men xoắn cực đại | 620 Nm | 620 Nm |
Hệ dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Tăng tốc 0 - 100 km/h | 7,5 s | 7,5 s |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
An toàn | ||
Số túi khí | 11 | 11 |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Nhận biết tín hiệu và bảng hiệu giao thông | Có | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập | Có | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có | Có |
Xem them chi tiet : https://www.danhgiaxe.com/vinfast-vf-9-2023-gia-lan-banh-va-khuyen-mai-2022-mau-sac-danh-gia-thong-so-ky-thuat-31953