| Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 07-2022 |
| New Peugeot 3008 AT | 1,009,000,000 | Không có |
| New Peugeot 3008 AL | 1,109,000,000 | Không có |
| New Peugeot 3008 GT | 1,219,000,000 | Không có |
Màu cam (Fusion Orange)
Màu đen (Nera Black)
Màu đỏ (Sensation Red)
Màu trắng (Pearl White)
Màu xám (Platinum Grey)
Màu xanh (Magnetic Blue)| PEUGEOT 3008 | AT | AL | GT |
| Kích thước - Trọng lượng | |||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | ||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | ||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
| Bán kính vòng xe (m) | 5,2 | ||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 53 | ||
| Ngoại thất | |||
| Cụm đèn trước | LED | LED/Projector | LED/Projector |
| Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
| Tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
| Đèn chờ dẫn đường tự động | Có | Có | Có |
| Cân bằng góc chiếu tự động | Không | Có | Có |
| Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | Sơn đen | Mạ chrome | Mạ chrome |
| Chức năng điều chỉnh khi vào số lùi, đèn chào logo Peugeot | Không | Có | Có |
| Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
| Thanh giá nóc | Có | Có | Có |
| Kính cửa 2 lớp ở hàng ghế trước | Không | Không | Có |
| Kính tối màu ở hàng ghế sau và cốp sau | Không | Không | Có |
| Cốp sau chỉnh điện, rảnh tay | Có | Có | Có |
| Tay nắm cửa sơn đen bóng, viền mạ chrome | Có | Có | Có |
| Cụm đèn hậu full LED | Có | Hiệu ứng 3D | Hiệu ứng 3D |
| Mâm/lốp xe | Hợp kim 18”, 225/55 R18 | Hợp kim 19”, 235/50 R19 |
Các phiên bản cao cấp AL và GT sử dụng bóng LED Projector và bổ sung công nghệ tự động cân bằng góc chiếu
Các phiên bản đều sử dụng 3 cụm LED dạng vuốt sư tử đẹp mắt và hiện đại
Phiên bản GT của 3008 sở hữu mâm xe với kích thước 19 inch| PEUGEOT 3008 | AT | AL | GT |
| Ốp nội thất | Vân carbon | Brumeo Compier | Alcantara |
| Chất liệu vô lăng | Da | Da | Da (phong cách GT) |
| Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng | Có | Có | Có |
| Chất liệu ghế | Da phối vải | Da Claudia Mistral | Da Claudia Habana |
| Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
| Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có | Có |
| Bệ tỳ tay tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có | Có |
| Hàng ghế 2 gập theo tỷ lệ 60:40 | Có | Có | Có |
| Cần số điện tử | Có | Có | Có |
| Cụm đồng hồ digital 12.3” | Có | Có | Có |
| Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | Có |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 591 | 591 | 591 |
Khoang lái trên phiên bản AL
Phiên bản GT cao cấp nhất được Peugeot ưu ái trang bị áo ghế da Claudia Habana màu kem sang trọng
Vô lăng D-Cut 2 đáy tích hợp các nút bấm chức năng
Cụm đồng hồ tốc độ kỹ thuật số có kích thước 12.3” trang bị trên tất cả các phiên bản
Người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ khi cần| PEUGEOT 3008 | AT | AL | GT |
| Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 10 loa Focal |
| Màn hình giải trí trung tâm | 8” | 10” | 10” |
| Kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có |
| Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
| Phanh tay điện tử và Auto Hold | Có | Có | Có |
| Sưởi ghế trước | Không | Không | Có |
| Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt | Có | Có | Có |
| Hệ thống điều hòa 2 vùng | Có | Có | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | Không | Không | Có |
| Sạc không dây | Có | Có | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có |
| Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
| Hệ thống định vị, dẫn đường | Không | Có | Có |
| Móc ghế ISOFIX trẻ em | Có | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
| Cruise Control | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí trung tâm 10 inch chỉ có trên bản AL và GT
Hệ thống âm thanh 10 loa Focal cao cấp trên bản GT| PEUGEOT 3008 | AT | AL | GT |
| Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | ||
| Công suất tối đa (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | ||
| Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 | ||
| Hộp số | 6 AT | ||
| Hệ dẫn động | FWD | ||
| Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
| Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Bán độc lập | ||
| Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa |
Peugeot 3008 2022 vẫn sử dụng động cơ tăng áp 1.6L THP từ thế hệ tiền nhiệm| PEUGEOT 3008 | AT | AL | GT |
| Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước và sau | Trước và sau |
| Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
| Cân bằng điện tử ESP | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có | Có |
| Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có |
| Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ | Không | Có | Có |
| Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung | Không | Có | Có |
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.