Mercedes-Benz C300 | AMG | AMG First Edition |
Kích thước - Trọng lượng | | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4751 x 1890 x 1438 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65,8 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 507 | |
Ngoại thất | | |
Đèn chiếu xa | LED Digital Light | |
Đèn chiếu gần/Đèn ban ngày/Đèn hậu | LED | |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mâm xe | 18 inch | 19 inch |
Nội thất - Tiện nghi | | |
Chất liệu vô lăng | Da | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có |
Bệ tỳ tay 2 hàng ghế | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Tiêu chuẩn | Burmester 15 loa |
Màn hình đa thông tin cảm ứng 11,9 inch | Có | Có |
Kết nối USB/Bluetooth/Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính 1 chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động nút bấm | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Điều hướng (Bản đồ) | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có | Có |
Hệ thống loa | Burmester 15 loa | Burmester 15 loa |
Vận hành | | |
Loại động cơ | I4 Turbo | |
Dung tích (cc) | 1.999 | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 258/5800 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/2000-3200 | |
Hộp số | AT 9 cấp | |
Hệ dẫn động | RWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Cần số điện tử | Có | |
Trợ lực lái | Điện | |
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Đa liên kết | |
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |
Nhiều chế độ lái | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | |
Cruise Control | Có | |
Hỗ trợ lái khi vào cua/Kiểm soát gia tốc/Phanh tay điện tử/Giữ phanh tự động | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | |
An toàn | | |
Số túi khí | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Camera 360 độ | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | Có |