Mỗi phiên bản C-Class ra đời đều nhận được sự yêu mến và tín nhiệm từ phía khách hàng| Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
| C300 AMG | 2,089,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
| C300 AMG First Edtion | 2,399,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
| Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
| 1. Giá niêm yết | 2,089,000,000 | 2,089,000,000 | 2,089,000,000 |
| 2. Các khoản thuế & phí | 231,673,400 | 273,453,400 | 212,673,400 |
| Thuế trước bạ | 208,900,000 | 250,680,000 | 208,900,000 |
| Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
| Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
| Tổng chi phí (1+2) | 2,320,673,400 | 2,362,453,400 | 2,301,673,400 |
| Dòng xe | C300 AMG |
| Giá bán | 2,089,000,000 |
| Mức vay (85%) | 1,775,650,000 |
| Phần còn lại (15%) | 313,350,000 |
| Chi phí ra biển | 231,673,400 |
| Trả trước tổng cộng | 545,023,400 |
| Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
| 1. Giá niêm yết | 2,399,000,000 | 2,399,000,000 | 2,399,000,000 |
| 2. Các khoản thuế & phí | 262,673,400 | 310,653,400 | 243,673,400 |
| Thuế trước bạ | 239,900,000 | 287,880,000 | 239,900,000 |
| Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
| Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
| Tổng chi phí (1+2) | 2,661,673,400 | 2,709,653,400 | 2,642,673,400 |
| Dòng xe | C300 AMG First Edition |
| Giá bán | 2,399,000,000 |
| Mức vay (85%) | 2,039,150,000 |
| Phần còn lại (15%) | 359,850,000 |
| Chi phí ra biển | 262,673,400 |
| Trả trước tổng cộng | 622,523,400 |
Màu Trắng Polar
Màu Đen Obsidian
Màu Xanh Cavansite
Màu Đỏ Hyacinth
Màu Xám Graphite
Màu Xanh Spectral
Màu Xám Selenite
Mercedes-Benz C300 AMG 2023 mang nhiều nét tương đồng với đàn anh S-Class
Ốp cản trước trên C300 thừa hưởng lối thiết kế đặc trưng của dòng AMG Performance
Bộ la-zăng từ hợp kim AMG trở thành điểm nhấn nổi bật cho thân xe
Đuôi xe C300 AMG 2023 mang đậm tinh thần thể thao
Khoang nội thất thời thượng và đẳng cấp
Vô lăng bọc da, đáy được vát phẳng cho cảm giác cầm nắm thể thao
Toàn bộ ghế ngồi được bọc da Nappa cao cấp
Khoang hành khách rộng rãi, thoải mái
Màn hình giải trí 11.9 inch sắc nét ở trung tâm
Động cơ tăng áp kép 2.0 lít, ứng dụng công nghệ EQ Boost| Mercedes-Benz C300 | AMG | AMG First Edition |
| Kích thước - Trọng lượng | ||
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4751 x 1890 x 1438 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65,8 | |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 507 | |
| Ngoại thất | ||
| Đèn chiếu xa | LED Digital Light | |
| Đèn chiếu gần/Đèn ban ngày/Đèn hậu | LED | |
| Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
| Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có |
| Gạt mưa tự động | Có | Có |
| Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
| Mâm xe | 18 inch | 19 inch |
| Nội thất - Tiện nghi | ||
| Chất liệu vô lăng | Da | Da |
| Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có | Có |
| Chất liệu ghế | Da | Da |
| Ghế lái chỉnh điện | Có | Có |
| Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
| Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có |
| Bệ tỳ tay 2 hàng ghế | Có | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch | Có | Có |
| Hệ thống âm thanh | Tiêu chuẩn | Burmester 15 loa |
| Màn hình đa thông tin cảm ứng 11,9 inch | Có | Có |
| Kết nối USB/Bluetooth/Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
| Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng | Có | Có |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
| Cửa kính 1 chạm | Có | Có |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
| Sạc không dây | Có | Có |
| Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh/Khởi động nút bấm | Có | Có |
| Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
| Điều hướng (Bản đồ) | Có | Có |
| Điều khiển bằng cử chỉ | Có | Có |
| Hệ thống loa | Burmester 15 loa | Burmester 15 loa |
| Vận hành | ||
| Loại động cơ | I4 Turbo | |
| Dung tích (cc) | 1.999 | |
| Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 258/5800 | |
| Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/2000-3200 | |
| Hộp số | AT 9 cấp | |
| Hệ dẫn động | RWD | |
| Loại nhiên liệu | Xăng | |
| Cần số điện tử | Có | |
| Trợ lực lái | Điện | |
| Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Đa liên kết | |
| Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |
| Nhiều chế độ lái | Có | |
| Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | |
| Cruise Control | Có | |
| Hỗ trợ lái khi vào cua/Kiểm soát gia tốc/Phanh tay điện tử/Giữ phanh tự động | Có | |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
| Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | |
| An toàn | ||
| Số túi khí | 7 | 7 |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
| Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
| Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có |
| Camera lùi | Có | Có |
| Cảm biến trước sau | Có | Có |
| Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
| Camera 360 độ | Có | Có |
| Camera quan sát điểm mù | Có | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
| Hỗ trợ giữ làn | Có | Không |
| Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
| Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
| Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
| Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
| Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | Có |
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.