Mercedes-AMG GLB 35 4Matic | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Số chỗ | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.650 x 1.845 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.829 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.800 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.450 |
La-zăng | 20 inch - 5 chấu kép |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn định vị ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ |
Cảm biến gạt mưa | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Giá nóc nhôm bóng | Có |
Kính cách nhiệt phía sau màu đen | Có |
Nội thất - Tiện nghi | |
Nội thất | Ốp nhôm vân carbon |
Vô lăng thể thao | Bọc da Nappa/Nút điều khiển cảm ứng/Nhớ 3 vị trí |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số | 10.25 inch |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Hệ thống khoá xe | Keyless Go |
Cruise Control | Với Speedtronic |
Phanh tay điện tử, nhả phanh tự động | Có |
Ghế | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện/Nhớ 3 vị trí |
Hàng ghế thứ hai | 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba | Dành cho 2 người |
Điều hoà | 2 vùng THERMOTRONIC |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình giải trí | 10.25 inch |
Âm thanh | 12 loa Burmester |
Touchpad | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Linguatronic |
Apple Carplay/Android Auto | Có |
Đèn viền nội thất 64 màu | Có |
Cửa sổ trời | Panorama |
Cửa hít | Có |
Cốp điện | Có |
Ốp bệ cửa phát sáng | Dòng chữ AMG |
Động cơ/Hộp số | |
Động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.991 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 306hp tại 5800 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/3000-4000 |
Hộp số | Tự động 8 cấp AMG |
Dẫn động | 4MATIC |
Tăng tốc 0-100km/h | 5,2s |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Loại nhiên liệu | Xăng octane 95 hoặc hơn |
ECO start/stop | Có |
Hệ thống treo | AMG RIDE CONTROL |
Hệ thống lái | Direct-Steer |
Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT | Nhiều chế độ |
An toàn | |
Túi khí | 8 |
Phanh ABS, BAS | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Ổn định thân xe | Có |
Chống trượt khi tăng tốc | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có |
Cảnh báo mất tập trung | Có |
Camera lùi | Có |