Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 10-2022 |
Wrangler Islander | 3,356,000,000 | Không có |
Wrangler Willys | 3,356,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara | 3,396,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara Overland | 3,466,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara 80th | 3,556,000,000 | Không có |
Wrangler Sahara Altitude | 3,586,000,000 | Không có |
Wrangler Rubicon | 3,780,000,000 | Không có |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 357,980,700 | 425,100,700 | 338,980,700 |
Thuế trước bạ | 335,600,000 | 402,720,000 | 335,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,713,980,700 | 3,781,100,700 | 3,694,980,700 |
Dòng xe | Wrangler Islander |
Giá bán | 3,356,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,852,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 503,400,000 |
Chi phí ra biển | 357,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 861,380,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 | 3,356,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 357,980,700 | 425,100,700 | 338,980,700 |
Thuế trước bạ | 335,600,000 | 402,720,000 | 335,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,713,980,700 | 3,781,100,700 | 3,694,980,700 |
Dòng xe | Wrangler Willys |
Giá bán | 3,356,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,852,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 503,400,000 |
Chi phí ra biển | 357,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 861,380,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,396,000,000 | 3,396,000,000 | 3,396,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 361,980,700 | 429,900,700 | 342,980,700 |
Thuế trước bạ | 339,600,000 | 407,520,000 | 339,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,757,980,700 | 3,825,900,700 | 3,738,980,700 |
Dòng xe | Wrangler Sahara |
Giá bán | 3,396,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,886,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 509,400,000 |
Chi phí ra biển | 361,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 871,380,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,466,000,000 | 3,466,000,000 | 3,466,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 368,980,700 | 438,300,700 | 349,980,700 |
Thuế trước bạ | 346,600,000 | 415,920,000 | 346,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,834,980,700 | 3,904,300,700 | 3,815,980,700 |
Dòng xe | Wrangler Sahara Overland |
Giá bán | 3,466,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,946,100,000 |
Phần còn lại (15%) | 519,900,000 |
Chi phí ra biển | 368,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 888,880,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,556,000,000 | 3,556,000,000 | 3,556,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 377,980,700 | 449,100,700 | 358,980,700 |
Thuế trước bạ | 355,600,000 | 426,720,000 | 355,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,933,980,700 | 4,005,100,700 | 3,914,980,700 |
Dòng xe | Wrangler Sahara 80th |
Giá bán | 3,556,000,000 |
Mức vay (85%) | 3,022,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 533,400,000 |
Chi phí ra biển | 377,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 911,380,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,586,000,000 | 3,586,000,000 | 3,586,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 380,980,700 | 452,700,700 | 361,980,700 |
Thuế trước bạ | 358,600,000 | 430,320,000 | 358,600,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,966,980,700 | 4,038,700,700 | 3,947,980,700 |
Dòng xe | Wrangler Sahara Altitude |
Giá bán | 3,586,000,000 |
Mức vay (85%) | 3,048,100,000 |
Phần còn lại (15%) | 537,900,000 |
Chi phí ra biển | 380,980,700 |
Trả trước tổng cộng | 918,880,700 |
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,780,000,000 | 3,780,000,000 | 3,780,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 400,380,700 | 475,980,700 | 381,380,700 |
Thuế trước bạ | 378,000,000 | 453,600,000 | 378,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 4,180,380,700 | 4,255,980,700 | 4,161,380,700 |
Dòng xe | Wrangler Rubicon |
Giá bán | 3,780,000,000 |
Mức vay (85%) | 3,213,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 567,000,000 |
Chi phí ra biển | 400,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 967,380,700 |
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.