Bản nâng cấp của Toyota Wigo 2023 được ra mắt vào tháng 07/2020| Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
| Wigo 5 MT | 352,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi đại lý |
| Wigo 4 AT | 385,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi đại lý |
Toyota Wigo 2023 sở hữu thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 3.660mm x 1.600mm x 1.520mm
Cụm lưới tản nhiệt trên Toyota Wigo 2023 vẫn đi theo lối thiết kế hình thang quen thuộc, nhưng đẹp mắt hơn khi được thiết kế mở lớn và kéo dài đến tận cản trước
Tổng quan khu vực thân xe của Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 đã chuyển sang dùng bộ mâm 8 chấu kiểu mới có thiết kế khá sắc nét
Cửa xe Wigo 2023 có bản rộng, ngang ngửa với một số mẫu xe hạng B giúp việc ra vào xe thuận tiện hơn
Phần đuôi xe Toyota Wigo 2023 vẫn áp dụng lối thiết kế vuông vắn đầy ấn tượng
Khu vực khoang lái trên Toyota Wigo 2023 vẫn mang phong cách thiết kế đơn giản
Toyota Wigo 2023 sở hữu vô lăng trần, chất liệu nhựa và không được bọc da
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ lái dạng analog khá “cổ điển”
Cần số của Toyota Wigo 2023 cũng không được bọc da
Toyota Wigo 2023 sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 7 inch
Nút bấm khởi động là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản của Wigo 2023
Hàng ghế trước của Wigo 2023 trang bị chỉnh tay 4 hướng, tựa đầu có thiết kế liền mạch với lưng ghế
Hàng ghế thứ 2 được trang bị đầy đủ tựa đầu 3 vị trí và độ ngả lưng ở mức ổn
Toyota Wigo 2023 sử dụng động cơ 3NR-VE dung tích 1,2L 4 xi-lanh
Toyota Wigo 2023 sở hữu nhiều ưu điểm như diện mạo trẻ trung, thiết kế đẹp mắt, nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúcToyota Wigo 1.2 MT352 triệu | Toyota Wigo 1.2 AT384 triệu |
| Dáng xe Hatchback | Dáng xe Hatchback |
| Số chỗ ngồi 5 | Số chỗ ngồi 5 |
| Số cửa sổ 5.00 | Số cửa sổ 5.00 |
| Kiểu động cơ | Kiểu động cơ |
| Dung tích động cơ 1.20L | Dung tích động cơ |
| Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút | Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
| Momen xoắn cực đại 108.00 Nm , tại 4200.00 vòng/phút | Momen xoắn cực đại 108.00 Nm , tại 4200.00 vòng/phút |
| Hộp số | Hộp số |
| Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động |
| Mức tiêu hao nhiên liệu 5.16l/100km | Mức tiêu hao nhiên liệu 5.30l/100km |
| Điều hòa Chỉnh tay vùng | Điều hòa Chỉnh tay vùng |
| Số lượng túi khí 2 túi khí | Số lượng túi khí 2 túi khí |
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.