Thông số kỹ thuật | BMW 840i Gran Coupe 2023 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Công suất tối đa (KW) | 340/5000-6500 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm) | 500/1600-4500 |
Chi tiết động cơ | TwinPower Turbo I6 |
Hộp số | DCT |
Dài * Rộng * Cao(mm) | 5.082 x 1.932 x 1.407 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.023 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.627/1.671 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.875 |
Số cửa | 4 |
Số ghế | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 68 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Dung tích động cơ (cc) | 2,998 |
Chi tiết động cơ | TwinPower Turbo I6 |
Bố trí xi lanh | Thẳng hàng |
Số xi lanh | 6 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 340/5.000-6.500 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 500/1.600-4.500 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 |
Hộp số | DCT |
Số cấp | 8 cấp |
Hệ thống truyền động | RFD - Dẫn động cầu sau |
Hệ thống treo trước | Chủ động điều chỉnh độ cứng/mềm |
Hệ thống treo sau | Chủ động điều chỉnh độ cứng/mềm |
Hệ thống treo thích ứng | x |
Loại vành | Thể thao M 19 inch 5 chấu kép |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Loại phanh tay | Điện tử |
Euro NCAP Rating | 5 sao |
Túi khí cho ghế lái / hành khách phía trước | x/x |
Túi khí bên trước / sau | x/x |
Túi khí rèm trước / sau | x/x |
Nhắc nhở thắt dây an toàn | x |
ABS / EBD | x |
Khởi hành ngang dốc (HAC) | x |
Cân bằng điện tử (ESC) | x |
Khóa an toàn trẻ em | x |
ISOFIX | x |
Hệ thống báo động | x |
Hệ thống chống trộm (Immobilizer) | x |
Cảm biến trước | x |
Cảm biển sau | x |
Camera trước | x |
Camera sau | x |
Camera 360 | x |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | x |
Tự động tắt/mở (Auto Start/Stop) | x |
Khóa cửa | x |
Gập gương | x |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | x |
Gạt mưa tự động | x |
Đèn pha | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn chạy ban ngày | x |
Đèn sương mù phía trước | x |
Đèn pha tự động | x |
Cửa sổ trời | x |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế hành khách(phía trước) | Chỉnh điện |
Máy lạnh phía trước | x |
Máy lạnh phía sau | x |
Lấy chuyển số trên vô lăng | x |
Vô lăng đa chức năng | x |
Vô lăng thụt thò | x |
Vô lăng gật gù | x |
Trợ lực lái điện | x |
Khởi động động cơ | Đề |
Màn hình HUD | x |
Màn hình giải trí phía trước | x |
Loại màn hình giải trí | Cảm ứng kết nối Carplay |
Kích thước màn hình (in) | 10.25 |
Bluetooth | x |
USB | x |
AUX | x |
Loại loa | Bowers & Wilkins Diamond |
Số loa | 16 |