1. What’s going on?
Câu trả lời : Nothing / Not much / Not much man (chỉ dùng khi đang nói chuyện với
một người nhỏ tuổi hơn hơn).
2. What’s new (with you)?
Câu trả lời : “Nothing” và “Not much”. Tuy nhiên, bạn có thể bổ sung thêm một
vài thông tin.
3. What’s up?
Câu trả lời :Câu hỏi này, giống như những câu khác, không quá yêu cầu một phản
hồi cụ thể. Người được hỏi có thể phản hồi: “nothing much” hoặc “not much”.
Thông thường mọi người sẽ trả lời như trên và kèm theo thông tin về việc mà họ
đang làm.
4. How have you been?
Câu trả lời : I’m good. I’ve been good. I’ve been alright. Pretty good and you?
5. How’s everything?
Câu trả lời :Great. Really good. Not bad, etc.
6. How’s it going?
Câu trả lời :Câu hỏi này không chỉ là câu xin chào mà còn cập nhật một vài thông
tin về cuộc sống của bạn. Những câu trả lời thông thường bao gồm: It’s going
great. It’s going well. Not bad. Could be better.
7. You all right?
Câu trả lời :Yeah, I’m good. I’m great. Doing fine, what about you?
8. Hey, hey man. Hi.
Câu trả lời :Hey, how’s it going? Hey, what’s up? Hey, what’s new?
9. How’s your day going?
Câu trả lời :It’s going well. Great. Couldn’t be better!
10. Long time no see!
Câu trả lời :Trong câu này bạn không tìm kiếm thông tin về những thay đổi trong
cuộc sống, nhưng nó sẽ mở màn cho những câu chào hỏi khác mà chúng ta đã học
phía trước. Điều này giúp cho đoạn hội thoại tự nhiên hơn và trở nên chính xác
với những gì bạn hỏi.
Nguồn:
https://amberenglish.edu.vn/2021/10/10/how-to-ask-and-answer-how-are-you/
1 số bài viết khác: trung tâm anh ngữ bmt , kiểm tra ielts online , ielts bmt , dịch vụ học tiếng
anh bmt
Hotline: 0262 3863 333
Fanpage: Anh
ngữ quốc tế Amber
Website: amberenglish.edu.vn
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.