Màn hình LED P1.8 trong nhà đang là dòng màn hình LED được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Với khả năng hiển thị sắc nét vượt trội, màn LED p1.8 đã tiếp tục được khách hàng tin dùng như những dòng p2.5, p3, p4 đi trước.
STT | NỘI DUNG | YÊU CẦU |
1. Thông số module | ||
1 | Chủng loại led | SMD |
2 | Khoảng cách điểm ảnh | 1.86 mm |
3 | Cấu tạo điểm ảnh | 1R1G1B |
4 | Độ phân giải module | 172 x 86 pixel |
5 | Kích thước module | 320mm x 160mm x 38mm |
2. Thông số cabinet | ||
1 | Độ phân giải cabinet | / |
2 | Số lượng module/cabinet | 2 x 2 |
3 | Kích thước cabinet | / |
4 | Trọng lượng | 5.7 kg/cabinet |
3. Thông số màn hình | ||
1 | Mật độ điểm ảnh | 288.906 dots/m2 |
2 | Độ sáng | 600 – 800 cd/m2 |
3 | Góc nhìn | 120°/120° |
4 | Độ mịn | ≥98% |
5 | Độ tương phản | 5000:1 |
6 | Cấp độ bảo vệ | IP35 |
4. Thông số hệ thống điều khiển | ||
1 | Tần số quét | 1/43 |
2 | Tần số khung hình | 60 frame/s (120 frame/s – 3D) |
3 | Tần số làm tươi | ≥3840Hz |
4 | Phương thức điều khiển | Đồng bộ dữ liệu bằng máy tính |
5 | Khoảng cách điều khiển | Mạng LAN 100m, trên 100m cáp quang |
6 | Hệ thống điều khiển | Windows |
7 | Tín hiệu đầu vào | HDMI, DVI, VGA,… |
5. Thông số khi vận hành | ||
1 | Điện áp làm việc | AC 120V~240V, 50~60Hz |
2 | Công suất cực đại | ≤600W/m2 |
3 | Thời gian làm việc | 8-12 hrs |
4 | Tuổi thọ led | 100.000h |
5 | Tỷ lệ chết điểm | ≤0.001 |
6 | Môi trường làm việc | 10% ~ 90% RH, không đông kết, 10℃ ~ 60℃ |
Xem thêm:
Nguồn: https://www.vietnamta.vn/marketplace/546/m%C3%A0n-h%C3%ACnh-led-p1-8-trong-nh%C3%A0/