Loại | Switching power supplies |
Loại chuyển đổi điện áp | AC/DC to DC |
Hình dạng | With cover |
Số đầu ra | 1 |
Công suất đầu ra | 120W |
Điện áp định mức đầu ra | 24VDC |
Dòng điện định mức đầu ra | 5A |
Số pha đầu vào | 1 |
Nguồn cấp | 100...240VAC, 80...370VDC |
Tần số đầu vào định mức | 50Hz, 60Hz |
Hiệu suất | 83%, 85% |
Chức năng bảo vệ | Overload protection, Overvoltage protection |
Chức năng | Output voltage indication, Output current indication, Peak-hold current indication, Maintenance forecast monitor display, Maintenance forecast monitor output, Undervoltage alarm indication, Series operation, Output indicator, Undervoltage alarm output |
Quạt làm mát tích hợp | No |
Kiểu đấu nối | Screw terminals |
Kiểu lắp đặt | DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường | -10...60°C |
Độ ẩm môi trường | 25...85% |
Khối lượng tương đối | 550g |
Chiều rộng tổng thể | 50mm |
Chiều cao tổng thể | 119.5mm |
Chiều sâu tổng thể | 121.3mm |
Tiêu chuẩn | CE, CSA, EAC, EN, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn | No |
Phụ kiện mua rời | Brackets: S82Y-VS10S, Brackets: S82Y-VS15S, Brackets: S82Y-VS20S, Brackets: S82Y-VS30P, End plate: PFP-M, Mounting rail: PFP-100N, Mounting rail: PFP-100N2, Mounting rail: PFP-50N, Terminal block cover: S82Y-VS-C2P-M, Terminal block cover: S82Y-VS-C3P |
Loại | Analog timer |
Kiểu hiển thị | Dial |
Chế độ hoạt động | Flicker OFF start, Flicker ON start, Interval, OFF delay, ON delay, ON/OFF delay, One-shot |
Thời gian hoạt động | Signal ON start, Signal OFF start |
Dải thời gian | 0.05s...300h |
Dải thời gian hiển thị | 1.2s, 3s, 12s, 30s, 120s, 300s, 1.2min, 3min, 12min, 30min, 120min, 300min, 1.2h, 3h, 12h, 30h, 120h, 300h |
Nguồn cấp | 100...240VAC, 100...125VDC |
Loại đầu vào | NPN |
Chức năng đầu vào | Gate (Inhibit), Reset, Start |
Kiểu đầu ra | Relay |
Đầu ra trễ | DPDT |
Công suất đầu ra (tải điện trở) | 5A at 250VAC |
Số lượng chân pin | 11 |
Hình dạng chân pin | Round |
Kiểu kết nối | Plug-in terminals |
Kiểu lắp đặt | Socket plug-in |
Nhiệt độ môi trường | -10...55°C |
Độ ẩm môi trường | 35...85% |
Khối lượng tương đối | 90g |
Chiều rộng tổng thể | 48mm |
Chiều cao tổng thể | 48mm |
Chiều sâu tổng thể | 81.6mm |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Tiêu chuẩn | CCC, CE, CSA, LR, RU |
Phụ kiện tiêu chuẩn | No |
Phụ kiện mua rời | Back connecting: P3GA-11, Flush mounting adapter: Y92F-30, Flush mounting adapter: Y92F-38, Flush mounting adapter: Y92F-73, Flush mounting adapter: Y92F-74, Front connecting: P2CF-11, Front connecting: P2CF-11-E, Hold down clip: Y92H-8, Hold-down clip (for PL08 or PL11 socket): Y92H-7, Panel cover (black): Y92P-48GB, Panel cover (light gray): Y92P-48GL, Protective cover: Y92A-48B, Setting ring A: Y92S-27, Setting ring B and C: Y92S-28, Socket: PL11, Socket: PL11-Q, Socket: PLE11-0, Terminal cover: Y92A-48G |
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.