Trước khi bắt tay vào luyện viết chữ đẹp. Người viết phải nắm chắc những kiến thức cơ bản về tập viết. Cụ thể như các kỹ năng, kinh nghiệm hay thuật ngữ có liên quan đến luyện chữ. Như vậy, người cầm bút mới viết chữ đúng kỹ thuật và rèn chữ đẹp hiệu quả.
1. Chữ, chữ cái là gì?
Chữ dùng để ghi tiếng, mỗi tiếng được viết thành một chữ. Ví dụ câu: “Nhân chi sơ tính bổn thiện” bao gồm 6 tiếng, ghi bằng 6 chữ.
Giữa các chữ thường có khoảng cách bằng một chữ cái hoặc có gạch nối. Ví dụ: Con cò, Ê - đê. Các chữ cái ghép lại thành chữ để ghi tiếng phải viết sát nhau với khoảng cách đều đặn, hợp lý, đảm bảo sự liên kết trong một “khối” chữ trông đẹp mắt.
Chữ cái dùng để ghi các nguyên âm, phụ âm. Ví dụ: Tiếng “học” có âm đầu là hờ, âm chính là “o” và âm cuối “cờ” được ghi bằng 3 chữ cái “h” - hát, o (o), c (xê).
Chữ cái có kiểu in máy (gọi tắt là chữ in). Có kiểu viết tay (gọi tắt là chữ viết). Mỗi kiểu lại có hai dạng là chữ cái thường và chữ cái hoa.
2. Nét viết, nét cơ bản?
Nét viết là một đường viết liền mạch, không phải dừng lại để chuyển hướng ngòi bút hay nhấc bút. Nét viết có thể là một hay nhiều nét cơ bản tạo thành. Ví dụ: Nét viết chữ cái “c” là một nét cong trái. Nét viết chữ cái “e” là hai nét cong (phải - trái) tạo thành.
Nét cơ bản là nét bộ phận dùng để tạo thành nét viết hay hình chữ cái. Nét cơ bản có thể đồng thời là nét viết hoặc kết hợp hai, ba nét cơ bản để tạo thành một nét viết. Ví dụ: Nét cong trái đồng thời là nét viết chữ cái “c”. Nét cong phải kết hợp với nét cong trái để tạo thành nét viết chữ cái “e”.
Để luyện viết chữ đẹp, bạn cũng sẽ bắt đầu thực hành từ những nét viết, nét cơ bản nhất.
3. Dòng, dòng kẻ (đường kẻ) li
Dòng (thể hiện chữ viết) được hiểu theo nghĩa là khoảng để viết hoặc xếp chữ kế tiếp nhau thành hàng. (Ví dụ: Giấy có kẻ dòng, viết vài dòng, chấm xuống dòng...)
Vở tập viết (1,2,3) của học sinh tiểu học được trình bày theo các ô vuông (1cm2) có các dòng kẻ ngang. Mỗi dòng viết gồm 5 dòng kẻ ngang (còn gọi là dòng kẻ, đường kẻ). Chia dòng viết thành 4 li (mỗi li - khoảng cách giữa hai dòng kẻ - 0,25cm)
Khi dạy trẻ tập viết, luyện viết chữ đẹp. Bố mẹ nên dựa vào li trong vở tập viết để mô tả độ cao của chữ cái mẫu. Đồng thời, mô tả quy trình viết chữ khi trẻ mới tiếp cận chữ cái đó lần đầu.
4. Rê bút, lia bút
Rê bút là nhấc nhẹ đầu bút nhưng vẫn chạm vào mặt giấy theo đường nét viết trước. Hoặc tạo ra vết mờ để sau đó có nét viết khác đè lên. Từ rê được hiểu là di chuyển chậm đều đều, liên tục trên bề mặt.Do đó, giữa mặt giấy và đầu bút không có khoảng cách.
Lia bút là chuyển dịch đầu bút từ điểm dừng này sang điểm đặt bút khác, không chạm vào mặt giấy. Giữa đầu bút và mặt giấy có một khoảng cách nhất định.
Hiểu rõ, hiểu đúng những thuật ngữ cơ bản trên. Nó sẽ mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích để giúp luyện viết chữ đẹp thành công!