Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: | 6UZ1-TCG40 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 9839 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 257 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: | 295/80R22.5 /295/80R22.5 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN, model SCS1015LS có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 12000 kg/2,0 m và 1030 kg/20,7 m (tầm với lớn nhất); |