Để so sánh về giá và chất
lượng, sức chịu mài mòn, và chịu nhiệt,chịu va đập, thép chịu nhiệt, tấm mòn chịu
42CrMo4, 16Mo3,13CrMo4-5,10CrMo9-10,11CrMo9-10,15Mo3, A387Gr.11, A515Gr60,SB410
, A515Gr70 A516Gr70, 65G,65Mn,Hadox500,SM490,S355j,S355Jr,
S355J2,SS540,SM570,SCM440,SKD11,SKD61, AH36,DH36, 42CrMo4,SUJ,SK3,SK4,SK5,A285,A387
- Thép Tấm Chịu Mòn 65Mn
65G 65Ge
CHUYÊN CUNG CẤP 42CrMo4,
16Mo3,13CrMo4-5,10CrMo9-10,11CrMo9-10,15Mo3, A387Gr.11, A515Gr60,SB410 ,
A515Gr70 A516Gr70, 65G,65Mn,Hadox500,SM490,S355j,S355Jr,
S355J2,SS540,SM570,SCM440,SKD11,SKD61, AH36,DH36, 42CrMo4,SUJ,SK3,SK4,SK5,A285,A387
Độ dày và quy cách Thép
Tấm dày từ
2mm,3mm,4mm,5mm,6mm,8mm,10mm,12mm,14mm,16mm,18mm,20mm,25mm,30mm,35mm,40mm,45mm,50mm
đến 200mm
Khổ Rộng :
900/1000/1230/1250/1300/1500/2000
Khổ Dài : 2000/2500/3000/6000mm
Chuyên cho nghành cuốn
lò hơi ,bồn,ống khói ,cơ khí chế tạo khuôn ,máy móc, ống hơi , ống dẫn khí ,
ống cấp thoát nước ,ống PCCC, có thể chịu được nhiệt nóng và nhiệt lạnh.
- Thép Tấm Chịu Nhiệt
A515,A516 grade 70,SB410, A285,A387.
Độ dày và quy cách Thép
Tấm dày từ 8mm,10mm,12mm,14mm,16mm,18mm,20mm,25mm,30mm,35mm,40mm,45mm,50mm đến
200mm
Khổ Rộng :
1500/2000/2500/3000mm
Khổ Dài : 6000/12000mm
Chuyên Dùng Cho Nghành
Thép Bồn Bê Tông ,Thép Máy Đảo Bê Tông ,Thép Xe Bồn, Thép Máy Phun Cát, Thép
Làm Dao, bàn đế cho máy móc, sử dụng cho chế tạo Máy móc , máy mài vv…
quý khách lien hệ tư vấn
trục tiếp hoặc gửi zalo và gửi mail
theo số zalo 0938 625 178 – 0938 326 333 xin cảm ơn