Toyota Innova 2022 giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Toyota Innova mới nhất năm 2022 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Toyota Innova 2022 (2.0E) | 750.000.000 |
Toyota Innova 2022 (2.0G) | 865.000.000 |
Toyota Innova 2022 (2.0V) | 989.000..000 |
Toyota Innova Venturer 2022 | 879.000.000 |
Giá lăn bánh Toyota Innova 2022
Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2022 mới nhất tại Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu VND) | Giá lăn bánh tại TPHCM (triệu VND) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu VND) |
Toyota Innova E | 750 | 874 | 859 | 840 |
Toyota Innova G | 865 | 1.004 | 987 | 968 |
Toyota Innova V | 989 | 1.145 | 1.125 | 1.106 |
Toyota Innova Venturer | 879 | 1.020 | 1.002 | 983 |
Toyota Innova 2022 có gì mới?
Phiên bản Innova 2.0V AT
- Đèn Halogen được thay thế bằng đèn LED
- Được trang bị thêm các đèn chiếu sáng
- Các cảm biến được nâng cấp từ 2 lên 6
Phiên bản Innova Venturer
- Cụm đèn pha tích hợp LED kết hợp đèn Halogen thay vì 4 đèn Halogen
- Hệ thống bù góc chiếu được nâng cấp từ số tay sang số tự động
- Đèn sương mù công nghệ LED
- Trang bị đèn định vị, hệ thống đèn chạy ban ngày, nút bấm khởi động
- 6 cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Phiên bản Innova 2.0G AT
- Đèn Combi công nghệ LED, Halogen
- Điều chỉnh dải đèn pha tự động
- Đèn sương mù công nghệ LED
- Đèn định vị
- Đèn chạy ban ngày
- Khởi động nút
- Camera lùi, cảm biến lùi đỗ xe
Innova 2.0E MT phiên bản
- Trang bị cảm biến camera lùi
- Nâng cấp Hệ thống Giải trí từ Đầu CD lên Âm thanh màn hình
- Trang bị 6 Cảm biến đỗ xe
Thông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Innova 2022 |
Kích thước tổng thể D x R x C | 4735x1830x1795 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2750 (mm) |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) | 1530/1530 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 178 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.4 (m) |
Trọng lượng không tải | 1755 (kg) |
Trọng lượng toàn tải | 2340 (kg) |
Động cơ | Xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh | 1998 (Cc) |
Công suất tối đa | 102/5600 (hp) |
Mô men xoắn cực đại | 183/4000 (Nm) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 (lít) |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/ số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng/Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ (V)/ 8 chỗ (E,G,Venturer) |
Tiêu hao nhiên liên trong đô thị | 14,5L / 100km |
Tiêu hao nhiên liên ngoài đô thị | 8,6L / 100km |
Tiêu hao nhiên liên hỗn hợp | 10,8L / 100km |