Mitsubishi Attrage là một trong những dòng xe sedan cỡ B có mức giá rẻ nhất thị trường hiện nay. Với mức giá khiêm tốn chỉ từ 380 đến 485 triệu đồng tuỳ phiên bản là bạn đã có thể sở hữu cho mình một chiếc ô tô của dòng xe này. Tuy nhiên, mức giá quá hời cũng làm cho nhiều khách hàng lo lắng liệu các thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage có đáp ứng được nhu cầu của người dùng hay không. Cùng xem qua chi tiết thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage để giải đáp thắc mắc này nhé.
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage - Kích thước và trọng lượng xe
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage | Attrage MT | Attrage CVT và CVT Premium |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) | 4,8 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 905 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1330 | 1350 |
- Kích thước của Attrage được đánh giá là nhỏ gọn, cộng với bán kính quay vòng hẹp và động lực lái tuyệt vời giúp cho xe dễ dàng di chuyển trong các không gian hẹp như ra/vào bãi đỗ xe hoặc di chuyển trong các thành phố lớn nơi thường xuyên có mật độ phương tiện giao thông đông đúc.
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage - Động cơ xe
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage | Attrage MT | Attrage CVT và CVT Premium |
Kiểu động cơ | 1.2L MIVEC | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử. | |
Loại | 3 xi lanh, 12 van | |
Dung Tích Xi-lanh (cc) | 1.193 | |
Công suất cực đại (ps) | 78 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 100 / 4.000 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 5,09 / 6,22 / 4,42 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp SMT | Tự động vô cấp CVT (INVECS-III) |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 172 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 42 |
- Động cơ của Mitsubishi Attrage giúp cải thiện công suất và mô-men xoắn, cho khả năng tăng tốc đáng ngạc nhiên và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe được đánh giá là một trong những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc xe sedan hạng B.
Mitsubishi Attrage
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage - Ngoại thất xe
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage | Attrage MT | Attrage CVT và CVT Premium |
Hệ thống đèn pha trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED dạng thấu kính & đèn chiếu sáng ban ngày LED |
Đèn LED ban ngày | Không | Có |
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động | Không | Có |
Đèn sương mù | Không | Có |
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có |
Ăng ten vây cá | Không | Có |
Ngoại thất của Mitsubishi Attrage được đánh giá là thu hút ánh nhìn nhờ sự mạnh mẽ và khỏe khoắn nhờ áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield mới nhất của Mitsubishi.
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage - Nội thất xe
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage | Attrage MT | Attrage CVT và CVT Premium |
Vô lăng trợ điện | Có | |
Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh cơ | Tự động |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android Auto |
Loa | 4 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da |
Bệ tỳ tay | Không | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Nhờ cách bố trí nội thất khoa học, hợp lý giúp tiết kiệm diện tích, không gian nội thất của ô tô Mitsubishi Attrage được đánh giá là khá rộng rãi, thoải mái.
Nội thất Mitsubishi Attrage
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage - Các tiện ích an toàn
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage | Attrage MT | Attrage CVT và CVT Premium |
Túi khí | 2 | |
Căng đai tự động | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | |
Móc ghế an toàn trẻ em | Có | |
ABS/ EBD | Có | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | |
Chìa khóa thông minh/Khởi động nút bấm | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Các trang bị an toàn của Mitsubishi Attrage được đánh giá là không thua kém bất kỳ đối thủ cùng phân khúc nào.
Trên đây là những thông tin thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho quý độc giả. Ngoài dòng xe Mitsubishi Attrage, Mitsubishi Trung Thượng cũng đang cung cấp các dòng xe khác của Mitsubishi như Mitsubishi New Xpander, Mitsubishi New Outlander, Mitsubishi New Triton Athlete,... Với hơn 40 năm kinh nghiệm trong hoạt động kinh doanh, cung cấp linh phụ kiện và sửa chữa ô tô, chúng tôi cam kết mang lại chất lượng phục vụ tốt nhất cho khách hàng. Liên hệ ngay với Mitsubishi Trung Thượng để được nhân viên tư vấn và chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất nhé!
Xem thêm:
Những thông tin cần biết trước khi sở hữu chiếc Mitsubishi Attrage mới nhất
Mitsubishi Attrage MT - Chiếc xe lý tưởng cho người sở hữu xe lần đầu
Mitsubishi Attrage MT Eco - Phiên bản đầy hứa hẹn của dòng xe Attrage