Gas Chemours Freon R 23 USA - Phân phối bởi Thành Đạt

Gas Chemours Freon R 23 USA - Phân phối bởi Thành Đạt

Giá Bán: 10,000đ

LIÊN HỆ VỚI SHOP

 
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Gas lạnh Chemours Freon R 23 USA

CÔNG TY TNHH DV - TM ĐIỆN MÁY THÀNH ĐẠT


Địa chỉ: Hẻm 1276/27 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp

Điện thoại: 02839877848

Hotline: 0902 809 949 - 0911 465 489

Website: Maylanhgiatot.vn

Email: Dienmaythanhdat.vn@gmail.com

Chemours™ Freon® 23 là loại gas lạnh thuộc nhóm HCFC, được sử dụng làm môi chất trong các thiết bị điều hòa dân dụng hoặc cho các ứng dụng của ngành công nghiệp lạnh ở nhiệt độ trung bình và thấp, bao gồm: thực phẩm đông lạnh, các tủ trưng bày sản phẩm ở các siêu thị, hệ thống làm lạnh phục vụ cho việc xử lý, bảo quản và vận chuyển thực phẩm đông lạnh.

Trọng lượng tịnh: Bình 9.08 kg/4.54 kg (dạng cylinder)

Sản xuất Tại Mỹ  Tiêu chuẩn Mỹ (Made in USA)

Thành phần:  METHANE, TRIFLUORO

Ứng dụng: Dùng cho các thiết bị làm lạnh y tế và hệ thống làm lạnh đặc biệt

Bảo quản: Ở nhiệt độ bình thường
PHYSICAL AND CHEMICAL PROPERTIES

Appearance (Physical state, form, colour, etc.)
        Physical state  :  gaseous
        Form                  :  Liquefied gas
        Colour               :  colourless
Odour                :  slight ether-like
Odour Threshold  :  No information available.
pH                      :  neutral
Melting point/freezing point
          Melting point/range  :  -155.2 °C
Initial boiling point and boiling range
          Boiling point/boiling range :  -82.2 °C (1,013 hPa)
Flash point         :  does not flash
Evaporation rate :  No information available.
Flammability (solid, gas)  :  The product is not flammable.
Upper/lower flammability or explosive limits
             Upper explosion limit  :  No information available.
             Lower explosion limit  :  No information available.
Vapour pressure          :  46,986 hPa (25 °C), 41,600 hPa (20 °C)
Vapour density              :  2.4 at 25°C (77°F) and 1013 hPa (Air=1.0)
Density  :  0.380 g/cm3 (25 °C) (as liquid)
                  1.029 g/cm3 (0 °C)(as liquid)
                  0.0047 g/cm3 (-82 °C) (1,013 hPa)
                  0.0037 g/cm3 (25 °C) (1,013 hPa)
Solubility(ies)
       Water solubility  :  1.08 g/l (20 °C)
Partition coefficient: noctanol/water: log Pow: 0.64

 
Bình Luận Qua Facebook

THÔNG TIN SHOP

 

Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.

Sản Phẩm Bán Chạy Nhất Xem Thêm