【#1】Gas Chemours™ Freon® 23 Mỹ - 9.08 kg/4.54 kg
Mô tả: Gas Chemours™ Freon® 23 là loại gas lạnh thuộc nhóm HFC đi đầu trong việc sử dụng thay thế cho gas R-13 và 503 ở nhiệt độ rất thấp (dưới -400C đến -730C).
Chất làm lạnh trang bị thêm cho thiết bị nhiệt độ rất thấp Danh mục chất làm lạnh Freon ™ bao gồm chất làm lạnh Freon ™ 23 (R-23) cho các thiết bị cần duy trì nhiệt độ rất thấp (VLT), chẳng hạn như tủ đông y tế và buồng môi trường. Chất làm lạnh được trang bị thêm hydrofluorocarbon (HFC) này là sự thay thế hiệu quả cho R-13 và R-503 khi nhiệt độ phải duy trì ở mức hoặc thấp hơn -40 đến -73 ° C (-40 đến -100 ° F). Hầu hết các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) của hệ thống sử dụng R-23 đều khuyến nghị sử dụng dầu polyolester (POE). Cần tham khảo thêm ý kiến OEM của bạn để xác định xem hệ thống của bạn có yêu cầu thay dầu hoặc bất kỳ sửa đổi hệ thống nào khác hay không. Tính năng và lợi ích Freon ™ 23 cũng hoạt động khi trang bị thêm các hệ thống hiện có sử dụng R-13 và R-503, đôi khi phải cần sửa đổi nhẹ hệ thống. Freon ™ 23 là chất làm lạnh không cháy hoạt động tốt trong các ứng dụng mà nhiệt độ xả máy nén cao không phải là vấn đề đáng lo ngại. PHYSICAL AND CHEMICAL PROPERTIES Appearance (Physical state, form, colour, etc.) Physical state : gaseous Form : Liquefied gas Colour : colourless Odour : slight ether-like Odour Threshold : No information available. pH : neutral Melting point/freezing point Melting point/range : -155.2 °C Initial boiling point and boiling range Boiling point/boiling range : -82.2 °C (1,013 hPa) Flash point : does not flash Evaporation rate : No information available. Flammability (solid, gas) : The product is not flammable. Upper/lower flammability or explosive limits Upper explosion limit : No information available. Lower explosion limit : No information available. Vapour pressure : 46,986 hPa (25 °C), 41,600 hPa (20 °C) Vapour density : 2.4 at 25°C (77°F) and 1013 hPa (Air=1.0) Density : 0.380 g/cm3 (25 °C) (as liquid) 1.029 g/cm3 (0 °C)(as liquid) 0.0047 g/cm3 (-82 °C) (1,013 hPa) 0.0037 g/cm3 (25 °C) (1,013 hPa) Solubility(ies) Water solubility : 1.08 g/l (20 °C) Partition coefficient: noctanol/water: log Pow: 0.64 |
【#1】Gas Chemours™ Freon® 23 Mỹ - 9.08 kg/4.54 kg
CÔNG TY TNHH DV - TM ĐIỆN MÁY THÀNH ĐẠT
Địa chỉ: Hẻm 1276/27 Quang Trung, Phường 14, Gò Vấp
Điện thoại: 02839877848
Hotline: 0902 809 949 - 0911 465 489
Website: Maylanhgiatot.vn
Email:ctythanhdat@maylanhgiatot.vn
phongkd@maylanhgiatot.vn
Chú ý: CongMuaBan.vn không bán hàng trực tiếp, quý khách mua hàng xin vui lòng liên lạc với người bán.